|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lịch sự
![](img/dict/D0A549BC.png) | courtois | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Con người lịch sự | | un homme courtois | | ![](img/dict/72B02D27.png) | sự từ chối lịch sự | | refus courtois | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | élégant; chic | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhà hàng ăn lịch sự | | un restaurant élégant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Y phục lịch sự | | toilette chic | | ![](img/dict/809C2811.png) | phép lịch sự | | ![](img/dict/633CF640.png) | le savoir-vivre | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự lịch sự | | ![](img/dict/633CF640.png) | courtoisie |
|
|
|
|